Có 1 kết quả:

山寨 shān zhài ㄕㄢ ㄓㄞˋ

1/1

shān zhài ㄕㄢ ㄓㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fortified hill village
(2) mountain stronghold (esp. of bandits)
(3) (fig.) knockoff (goods)
(4) counterfeit
(5) imitation

Bình luận 0